Chọn MÁY CNC ROUTER 1 đầu thay dao tự động nào tốt?
Bây giờ bạn đã quyết định mua 1 máy CNC thay dao tự động, nhưng đang phân vân vì có quá nhiều thương hiệu và chủng loại máy, thật khó để chọn lựa phải không? Hãy cùng chúng tôi trả lời những câu hỏi sau nhé:
Các câu hỏi về Máy CNC 1 đầu thay dao tự động
a. Sản phẩm kích thước lớn nhất của bạn là bao nhiêu ?
Điều này sẽ liên quan đến kích thước mặt bàn của máy và sẽ ảnh hưởng nhiều đến giá cả của máy
- Dòng máy CNC 2D thay dao tự động của chúng tôi mặt bàn rộng 1300mm và dài 2500mm theo khổ ván tiêu chuẩn hiện nay giúp bạn dễ dàn gá đặt và tiết kiệm thời gian.
b. Kiểu loại của khay dao cụ
Thông thường có 2 kiểu :
- 1 là kiểu hàng ngang gắn lên cầu ngang của máy , kiểu này sẽ đảm bảo máy thay dao đúng vị trí, tuy nhiên kiểu này có hạn chế là thời gian thay dao chậm, và dao có thể va vào phôi, tệ hại hơn có nhà sản xuất lại để hàng dao ở phía cuối máy, làm chậm đi rất nhiều quá trình máy dao
- Máy CNC Router 1 đầu thay dao tự động của chúng tôi sử dụng hệ thống thay dao đĩa tiêu chuẩn Châu Âu ISO-30 , đĩa thay dao xoay tròn 8 mẫu dao, nhiều hãng làm kẹp dao bằng nhựa cứng rất dễ gẫy, nhưng chúng tôi làm bằng thép, đảm bảo độ cứng chắc, ổn định
c. loại spindle trục chính
- Thông thường có nhiều loại đầu trục chính được sản xuất tại Trung Quốc chất lượng rất thấp và giảm năng xuất gia công
- Máy CNC Router 1 đầu của chúng tôi sử dụng đầu trục chính của HSD-Ý với vận tốc 2400 V/P độ bền và năng xuất cao hơn rất nhiều so với các máy của thị trường hiện nay
MÁY CNC ROUTER 1 ĐẦU THAY DAO TỰ ĐỘNG
Product parameter:
Model | R-1325ATC | |
Work stroke | X*Y*Z | 1300*2500*200MM |
Spindle motor | Spindle power | Domestic HSD9KW air cooling |
Rotation speed | 24000r/min | |
Drive system | Drive motor | Japan Yaskawa 850W servo and driver |
Inverter | Brand | FULING 11KW |
ROUST guide rail | X/Y/X axis | 25mm |
Positioning cylinder | Y axis | 2sets |
X axis | 1set | |
Worktable | PVC Vacuum adsorption | Total 6 areas |
Vacuum pump | Brand | Domestic water type |
Power | 7.5kw*1set | |
Machine structure | X/Y/Z axis | X/Y axis: rack gear |
Z axis: ball screw | ||
Tool change device | 8 tools automatic change(Row type) | |
Max. work speed | X/Y axis | 25m/min |
Z axis | 8m/min | |
Cover | Small cover | |
Operation instruction | G-code, *.NC | |
Operation system | Syntec all in one control system 6MD, including display |
Thiết bị điện điều khiển của hãng Châu Âu, Đài Loan | |
Thanh dẫn hướng của Đức | |
Đĩa thay dao tự động | |
Đầu trục chính HSD-Ý |