Belt width |
Chiều rộng băng đai |
1370 mm |
Roller width |
Chiều rộng con lăn |
1500 mm |
Working height |
Chiều cao làm việc |
900 (± 20) mm |
Panel thickness |
Độ dày phôi |
3-120 mm |
Min. panel length |
Chiều dài phôi tối thiểu |
300 mm |
Application roller diameter |
Đường kính con lăn sơn |
245 mm |
Standard hardness of the application roller |
Độ cứng của con lăn cao su |
50 Sh |
Doctor roller diameter |
Đường kính con lăn cân chỉnh |
175 mm |
Filling roller diameter |
Đường kính con lăn cán Filler |
198 mm |
Feed speed |
Tốc độ băng tải |
7 - 20 m / phút |
Compressed air consumption |
Tiêu thụ khí nén |
25 Nl / phút |
Installed power approximately |
Công suất cài đặt |
3,5 kW |