|
Dryer length |
Chiều dài buồng sấy |
Từ 6000 đến 15000 mm. |
|
Working width |
Chiều rộng làm việc |
1300 mm. |
|
Max. air temperature |
Nhiệt độ tối đa |
50°C. |
|
Air speed at the nozzles |
Tốc độ khí tại các đầu phun |
Xấp xỉ. 10 m/giây. |
|
IR lamps type |
Loại đèn IR |
IRM hoặc IRS |